長方形
[Trường Phương Hình]
ちょうほうけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình chữ nhật
JP: この構成において、三角形の代わりに長方形を用いても類似の困難が生ずる。
VI: Trong cấu trúc này, việc sử dụng hình chữ nhật thay cho tam giác cũng sẽ gặp phải những khó khăn tương tự.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
長方形の対辺は平行である。
Các cạnh đối diện của hình chữ nhật song song với nhau.
長方形の向かい合う辺は平行です。
Các cạnh đối diện của hình chữ nhật song song với nhau.
正方形は長方形のうちの一つですし、長方形は平行四辺形の一つです。
Hình vuông là một loại hình chữ nhật, và hình chữ nhật là một loại hình bình hành.
「家」という単語は、草木に囲まれ、幸せな家族が住んでいる屋根や煙突がある長方形の建物、という心象を呼び起こす。
Từ "nhà" gợi lên hình ảnh một ngôi nhà hình chữ nhật có mái nhà và ống khói, bao quanh bởi cây cối và có một gia đình hạnh phúc sống trong đó.