[Củ]
かね
カネ

Danh từ chung

thước vuông thợ mộc

🔗 矩尺

Danh từ chung

📝 ┐; thường viết là カネ

hình chữ L ngược và đối xứng

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

vuông góc; thẳng

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

mẫu; tiêu chuẩn

Hán tự

Củ thước; thước vuông