• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: みお
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

澪 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 零 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dòng nước nhỏ”. Về sau dùng để chỉ sự nhỏ bé, không đáng kể.