澪標 [Linh Tiêu]
澪つくし [Linh]
みおつくし – 澪標
みおじるし – 澪標
れいひょう – 澪標
みおづくし – 澪標

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

dấu hiệu trong kênh nước; phao kênh

Hán tự

Linh luồng nước; kênh vận chuyển
Tiêu cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu