• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sách
  • Âm On: サク サン
  • Âm Kun: しがら.む; しがらみ; とりで; やらい
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ませ; やな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

柵 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa) và thanh phù 朿. Nghĩa gốc: “hàng rào, rào chắn”. Về sau dùng để chỉ các cấu trúc ngăn cách.