柵状組織 [Sách Trạng Tổ Chức]
さくじょうそしき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

lớp tế bào hình cột

Hán tự

Sách hàng rào; đan quanh
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải