• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: か.える; か.え-; か.わる
  • Bộ Thủ: 曰 (Viết) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 979
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かえ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

替 là chữ hình thanh: bộ 日 (ngày, gợi ý nghĩa liên quan đến thời gian) và chữ 夫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thay thế”. Về sau dùng để chỉ sự thay đổi hoặc thay thế.