着替え [Khán Thế]
着換え [Khán Hoán]
きがえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thay quần áo

JP: 着替きがえをするためにいえかえった。

VI: Tôi đã về nhà để thay quần áo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

着替きがえしなくちゃ。
Tôi phải thay quần áo.
着替きがちゅうです。
Tôi đang thay đồ.
着替きがえにいえかえった。
Tôi về nhà để thay quần áo.
トムなら、着替きがえにったよ。
Tom đã đi thay quần áo.
着替きがえにいえもどったのよ。
Tôi đã về nhà để thay quần áo.
ふく着替きがえにってくる。
Tôi đi thay quần áo một chút.
彼女かのじょむすめ着替きがえを手伝てつだいました。
Cô ấy đã giúp con gái thay quần áo.
着替きがえをするために帰宅きたくしなければならなかった。
Tôi phải về nhà để thay quần áo.
彼女かのじょ今夜こんやのパーティーのまえ着替きがえをしなければならない。
Cô ấy phải thay đồ trước bữa tiệc tối nay.
めたら11時じゅういちじだし、着替きがえしてたら荷物にもつるし、昨日きのうあらものやってなかったしで……もう、滅茶苦茶めちゃくちゃ
Tỉnh dậy đã 11 giờ, đang thay đồ thì hành lý được giao tới, hôm qua lại không rửa bát... thật là hỗn độn.

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-

Từ liên quan đến 着替え