Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
召し換え
[Triệu Hoán]
召し替え
[Triệu Thế]
めしかえ
🔊
Danh từ chung
thay quần áo
Hán tự
召
Triệu
gọi; mặc
換
Hoán
trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
替
Thế
trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-
Từ liên quan đến 召し換え
着替え
きがえ
thay quần áo