着替える
[Khán Thế]
着換える [Khán Hoán]
着換える [Khán Hoán]
きがえる
きかえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từTự động từ
thay quần áo
JP: 私はもう着替えました。
VI: Tôi đã thay đồ xong.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
着替えて。
Thay quần áo đi.
着替えなくちゃ。
Tôi phải thay quần áo thôi.
着替えてます。
Tôi đang thay đồ.
服を着替えました。
Tôi đã thay đồ.
着替えてきます。
Tôi sẽ đi thay quần áo.
着替えてください。
Hãy thay quần áo.
もう着替えたよ。
Tôi đã thay đồ rồi.
着替えてくる。
Tôi đi thay quần áo đã.
ちょっと着替えてくるね。
Tôi sẽ đi thay đồ một chút.
作業着に着替えなきゃ。
Tôi phải thay quần áo làm việc.