• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hôn
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: くら.い; くれ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 氏 (Thị)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昏 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi nghĩa) và phần 氏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tối, mờ mịt”. Về sau dùng để chỉ trạng thái mờ tối, không rõ ràng.