昏迷 [Hôn Mê]

こんめい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mê man; hôn mê; bất tỉnh; nhầm lẫn

Hán tự

Từ liên quan đến 昏迷