• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hộc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 斗 (Đẩu) 角 (Giác)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斛 là chữ hội ý: gồm bộ 斗 (đấu, đơn vị đo lường) và bộ 角 (góc, gợi ý nghĩa liên quan đến hình dạng). Nghĩa gốc: “đấu, đơn vị đo lường”. Về sau dùng để chỉ một loại dụng cụ đo lường.