• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xếp
  • Âm On: セツ ショウ
  • Âm Kun: おさ.める; かね.る; と.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1779
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: せっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

摂 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về sự nắm giữ) và thanh phù 聶 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nắm giữ, tiếp nhận”. Về sau dùng để chỉ sự hấp thụ.