不摂生
[Bất Xếp Sinh]
ふせっせい
Danh từ chungTính từ đuôi na
không chăm sóc sức khỏe
JP: 彼は僕に不摂生にならないようにと警告した。
VI: Anh ấy đã cảnh báo tôi không nên sống thiếu lành mạnh.
Trái nghĩa: 摂生