兼摂 [Kiêm Xếp]
けんせつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giữ nhiều chức vụ cùng lúc

Hán tự

Kiêm đồng thời; và; trước; trước
Xếp thay thế; hấp thụ