兼摂 [Kiêm Xếp]
けんせつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giữ nhiều chức vụ cùng lúc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giữ nhiều chức vụ cùng lúc