• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lự
  • Âm On: リョ
  • Âm Kun: おもんぱく.る; おもんぱか.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 916
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慮 là chữ hình thanh: bộ 心 (tim, gợi ý nghĩa tâm tư) kết hợp với phần 呂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “suy nghĩ, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ sự cân nhắc, suy xét.