遠慮なく
[Viễn Lự]
えんりょなく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Trạng từ
không ngại ngùng
JP: どうぞ遠慮なく電話してくださいね。
VI: Xin đừng ngại gọi điện cho tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どうぞ遠慮なく。
Xin đừng ngại.
果物をご遠慮なく。
Đừng ngại mà hãy ăn hoa quả.
遠慮なく気持ちをおっしゃってください。
Cứ tự nhiên bày tỏ cảm xúc của bạn.
遠慮なく意見してやるぞ。
Tôi sẽ thẳng thắn bày tỏ ý kiến.
質問があったら遠慮なく聞いてね。
Nếu có câu hỏi thì cứ hỏi nhé.
質問があれば、遠慮なくどうぞ。
Nếu có câu hỏi, xin đừng ngại hỏi.
遠慮なくケーキを召し上がって下さい。
Cứ tự nhiên thưởng thức bánh.
遠慮なく私に質問して下さい。
Cứ tự nhiên hỏi tôi.
どんな質問でも遠慮なくしなさい。
Đừng ngần ngại hỏi bất cứ điều gì.
どうぞ遠慮なく意見を言ってください。
Xin đừng ngại bày tỏ ý kiến của bạn.