苦慮
[Khổ Lự]
くりょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vắt óc suy nghĩ; lo lắng
JP: 国会議員は問題の解決に苦慮しています。
VI: Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.