苦慮 [Khổ Lự]

くりょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vắt óc suy nghĩ; lo lắng

JP: 国会こっかい議員ぎいん問題もんだい解決かいけつ苦慮くりょしています。

VI: Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 苦慮
  • Cách đọc: くりょ
  • Từ loại: Danh từ; động từ đi kèm: 苦慮する (khổ tâm suy tính, băn khoăn tìm cách xử lý)
  • Khái quát: loay hoay, vắt óc suy nghĩ để đối phó/giải quyết vấn đề khó.
  • Ngữ vực: trang trọng; thấy nhiều trên báo chí, biên bản, thông cáo.
  • Collocation: 対応に苦慮する, 対策に苦慮する, 調整に苦慮する, 人手不足で苦慮, 苦慮の末 (sau khi trăn trở).

2. Ý nghĩa chính

苦慮 diễn tả trạng thái “vừa khổ tâm vừa suy tính”, khi phương án tối ưu khó tìm. Không chỉ buồn khổ (cảm xúc) mà còn phải cân nhắc, đắn đo về cách xử lý cụ thể.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 苦悩: nhấn mạnh đau khổ nội tâm; 苦慮 thiên về “đau đầu cách xử lý”.
  • 悩む: khẩu ngữ, chung chung “băn khoăn”; 苦慮 trang trọng hơn.
  • 思案: suy nghĩ, trù tính; sắc thái trung tính; 苦慮 kèm áp lực/khó khăn.
  • 工夫する: “nghĩ mẹo/giải pháp sáng tạo”; tích cực hơn, không nhất thiết khổ tâm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Nに苦慮する/調整に苦慮する/苦慮の末、〜.
  • Ngữ cảnh: xử lý khiếu nại, phân bổ ngân sách, cân bằng lợi ích, lời nói phát ngôn, tuân thủ luật định.
  • Sắc thái: trang trọng, phù hợp văn viết chính thức hơn hội thoại thường ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
思案 Gần nghĩa Suy tính Trung tính, không nhất thiết khổ tâm.
工夫 Gần nghĩa Sáng tạo cách làm Chủ động tìm mẹo, sắc thái tích cực.
悩む Liên quan Băn khoăn Khẩu ngữ, phổ thông hơn.
苦悩 Liên quan Đau khổ Thiên về cảm xúc hơn là đối sách.
困惑 Gần nghĩa Bối rối Thiếu phương hướng, không hẳn đắn đo chiến lược.
安堵 Đối nghĩa Yên tâm, nhẹ nhõm Trạng thái sau khi hết lo lắng/khổ tâm.
容易 Đối nghĩa Dễ dàng Khi việc dễ, không cần 苦慮.
余裕 Đối nghĩa tương đối Dư dả, thong thả Ngược lại với cảm giác bị dồn ép phải khổ tâm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 苦: “khổ, đắng, vất vả”.
  • 慮: “suy lường, cân nhắc, nghĩ xa”.
  • Ghép lại: 苦慮 = khổ tâm mà suy tính, vắt óc tìm phương án.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, “〜に苦慮している” thường cho thấy tổ chức đang bị kẹt giữa nhiều ràng buộc: pháp lý, ngân sách, dư luận. Khi viết, bạn có thể dùng 苦慮 để tạo sắc thái khách quan, tránh cảm xúc quá mạnh như 苦悩.

8. Câu ví dụ

  • 自治体はゴミ出しルールの周知に苦慮している。
    Chính quyền địa phương đang khổ tâm trong việc phổ biến quy định đổ rác.
  • 限られた予算の配分に苦慮した。
    Tôi đã vắt óc trong việc phân bổ ngân sách hạn hẹp.
  • 顧客対応を標準化しつつ柔軟性も確保する方法に苦慮する。
    Trăn trở cách vừa chuẩn hóa chăm sóc khách hàng vừa giữ linh hoạt.
  • 苦慮の末、段階的な値上げを決めた。
    Sau nhiều trăn trở, đã quyết định tăng giá theo giai đoạn.
  • 人手不足でシフト作成に苦慮している。
    Thiếu người nên đang đau đầu trong việc xếp ca.
  • 言い回しの選択に苦慮し、発表が遅れた。
    Do khổ tâm chọn cách diễn đạt nên thông báo bị chậm.
  • 海外展開の優先市場選定に苦慮中だ。
    Hiện đang trăn trở chọn thị trường ưu tiên cho mở rộng ra nước ngoài.
  • 不具合の再現に苦慮して、原因特定が長引いた。
    Khó tái hiện lỗi nên việc xác định nguyên nhân kéo dài.
  • 情報公開の範囲設定に苦慮している。
    Đang đắn đo về phạm vi công bố thông tin.
  • 複雑な利害調整に苦慮しつつも合意に至った。
    Dù trăn trở điều chỉnh lợi ích phức tạp, cuối cùng đã đạt đồng thuận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 苦慮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?