ご遠慮ください [Viễn Lự]
ご遠慮下さい [Viễn Lự Hạ]
御遠慮下さい [Ngự Viễn Lự Hạ]
御遠慮ください [Ngự Viễn Lự]
ごえんりょください

Cụm từ, thành ngữ

xin vui lòng không

JP: たばこはご遠慮えんりょください。

VI: Xin vui lòng kiêng thuốc lá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

遠慮えんりょください。
Xin vui lòng kiêng kị.
タバコはご遠慮えんりょください。
Xin vui lòng không hút thuốc.
どうかたばこはご遠慮えんりょください。
Làm ơn kiêng thuốc lá.
遠慮えんりょさせてください。
Xin phép được từ chối.
ここでの喫煙きつえんはご遠慮えんりょください。
Vui lòng không hút thuốc ở đây.
タバコはご遠慮えんりょください。
Vui lòng không hút thuốc khi đang nằm.
おタバコはご遠慮えんりょください。
Xin vui lòng không hút thuốc.
この部屋へやではタバコはご遠慮えんりょください。
Vui lòng không hút thuốc trong căn phòng này.
この部屋へやでの喫煙きつえんはご遠慮えんりょください。
Vui lòng không hút thuốc trong căn phòng này.
遠慮えんりょなくケーキをおりください。
Đừng ngại, hãy tự nhiên lấy bánh.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản