• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khái
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: なげ.く
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1875
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 既 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cảm khái, buồn bã”. Về sau dùng để chỉ sự tiếc nuối hoặc cảm xúc mạnh mẽ.