慨然 [Khái Nhiên]

がいぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

phẫn nộ; đau buồn

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

kiên định; quyết tâm