慨世 [Khái Thế]
がいせい

Danh từ chung

than phiền về diễn biến của các sự kiện công cộng

JP: にく桃色ももいろをしているといったことについてのすべての慨世がいせい観念かんねん先入観せんにゅうかん

VI: Mọi quan niệm và định kiến về màu hồng của thịt.

Hán tự

Khái buồn; thở dài; than thở
Thế thế hệ; thế giới