感慨深い
[Cảm Khái Thâm]
かんがいぶかい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
xúc động sâu sắc; cảm động
🔗 感慨; 深い
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
感慨深い日でした。
Đó là một ngày đầy cảm xúc.
感慨深い一日でした。
Đó là một ngày đầy cảm xúc.