• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thứ
  • Âm On: ジョ ショ
  • Âm Kun: ゆる.す
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恕 là chữ hình thanh: bộ 心 (tim, gợi ý nghĩa liên quan đến tình cảm) và phần 如 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tha thứ”. Về sau dùng để chỉ sự khoan dung, tha thứ.