海恕 [Hải Thứ]
かいじょ
Danh từ chung
📝 thường 御海恕, ご海恕 trong thư từ
khoan dung; tha thứ; rộng lượng
🔗 海容
Danh từ chung
📝 thường 御海恕, ご海恕 trong thư từ
khoan dung; tha thứ; rộng lượng
🔗 海容