• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chú Chúc Thục Thuộc
  • Âm On: ゾク ショク
  • Âm Kun: さかん; つく; やから
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 912
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: さっか; つき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

属 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 尸 (xác, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 蜀 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thuộc về, phụ thuộc”. Về sau dùng để chỉ sự liên quan, phụ thuộc.