1. Thông tin cơ bản
- Từ: 貴金属
- Cách đọc: ききんぞく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kim loại quý (vàng, bạc, bạch kim...)
- Chủ điểm: kinh tế, đầu tư, luyện kim, trang sức, công nghiệp
2. Ý nghĩa chính
- Nhóm kim loại có giá trị cao, hiếm, ít bị oxy hóa: vàng(金), bạc(銀), bạch kim(白金/プラチナ) và các nguyên tố nhóm bạch kim (Pd, Rh...).
- Trong thương mại/đầu tư: hàng hóa tài chính (thỏi, đồng xu), vật liệu chế tác trang sức.
3. Phân biệt
- 貴金属 vs 金属: 金属 là “kim loại” nói chung; 貴金属 là tập con có giá trị/độ bền hóa học cao.
- 貴金属 vs 希少金属/レアメタル: 希少金属 là “kim loại hiếm” (không nhất thiết quý như Au/Ag/Pt); phạm vi khác.
- 貴金属 vs 宝石: 宝石 là “đá quý”, không phải kim loại.
- 貴金属アレルギー: dị ứng với kim loại (như niken) trong trang sức; không chỉ Au/Ag/Pt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 貴金属相場/価格が上がる, 貴金属を精製する, 貴金属回収, 貴金属メッキ, 貴金属店, 投資用貴金属.
- Trong sản xuất: 貴金属触媒(xúc tác kim loại quý), 貴金属含有スクラップ(phế liệu chứa kim loại quý).
- Trong đời sống: 貴金属の指輪, 貴金属の延べ棒, 貴金属買取.
- Sắc thái: trung tính; văn cảnh kinh tế, kỹ thuật, trang sức rất phổ biến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 金 | Hạ vị | vàng | Tiêu biểu trong 貴金属 |
| 銀 | Hạ vị | bạc | 貴金属 phổ biến |
| 白金(プラチナ) | Hạ vị | bạch kim | Nhóm bạch kim |
| 希少金属 | Khác biệt | kim loại hiếm | Không đồng nhất với “quý” |
| レアメタル | Khác biệt | kim loại hiếm | Từ vay mượn |
| 宝飾品 | Liên quan | đồ trang sức | Sản phẩm dùng 貴金属 |
| 非鉄金属 | Đối hướng | kim loại phi sắt | Phân loại vật liệu |
| 卑金属 | Đối nghĩa kỹ thuật | kim loại thường (dễ oxy hóa) | Đối lập với 貴金属 trong hóa học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 貴: “quý, cao quý”, có bộ 貝 (vỏ sò, của cải) gợi nghĩa giá trị.
- 金属: 金 (kim, kim loại) + 属 (thuộc, nhóm) → “nhóm chất kim loại”.
- Hợp nghĩa: “kim loại có giá trị cao”. Từ ghép liên quan: 貴金属相場, 貴金属触媒, 貴金属回収.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về đầu tư, 貴金属 thường gắn với vàng miếng, bạc, bạch kim. Trong công nghiệp, nhóm bạch kim (Pt, Pd, Rh…) quan trọng vì tính xúc tác và chống ăn mòn. Đọc tin kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp cụm 貴金属相場/先物 thường xuyên.
8. Câu ví dụ
- 貴金属の価格が急騰した。
Giá kim loại quý tăng vọt.
- この工場では貴金属を精製している。
Nhà máy này tinh luyện kim loại quý.
- 古い基板から貴金属を回収する。
Thu hồi kim loại quý từ bo mạch cũ.
- 貴金属相場はドル指数に影響されやすい。
Thị trường kim loại quý dễ bị ảnh hưởng bởi chỉ số USD.
- 彼女は貴金属アレルギーがある。
Cô ấy bị dị ứng kim loại (trong trang sức).
- 店で貴金属の指輪を購入した。
Tôi đã mua nhẫn bằng kim loại quý ở cửa hàng.
- 投資用貴金属の延べ棒を保管する。
Bảo quản thỏi kim loại quý dành cho đầu tư.
- 自動車の触媒には貴金属が使われる。
Kim loại quý được dùng trong bộ xúc tác xe hơi.
- この会社は貴金属スクラップの買取をしている。
Công ty này thu mua phế liệu chứa kim loại quý.
- 貴金属の国際取引は24時間動いている。
Giao dịch quốc tế kim loại quý hoạt động 24 giờ.