• Hán Tự:
  • Hán Việt: A
  • Âm On:
  • Âm Kun: あだ; あだ.っぽい; たおやか
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

婀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 阿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “uyển chuyển, mềm mại”. Về sau dùng để chỉ sự duyên dáng của phụ nữ.