婀娜 [A Na]
あだ

Tính từ đuôi naTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quyến rũ; duyên dáng

Tính từ đuôi nari (cổ, trang trọng)Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

đẹp; duyên dáng

Hán tự

A quyến rũ; tán tỉnh
Na duyên dáng

Từ liên quan đến 婀娜