• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xướng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あそびめ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2242
Hiển thị cách viết

Giải thích:

娼 là chữ hình thanh: bộ 女 (phụ nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ) và phần 昌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gái điếm”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm.