娼楼 [Xướng Lâu]
倡楼 [Xướng Lâu]
しょうろう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhà thổ

🔗 妓楼; 女郎屋; 娼家

Hán tự

Xướng gái mại dâm
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao
Xướng gái mại dâm; diễn viên

Từ liên quan đến 娼楼