貸座敷 [Thải Tọa Phu]
貸し座敷 [Thải Tọa Phu]
かしざしき

Danh từ chung

phòng tatami cho thuê

Danh từ chung

nơi hẹn hò

Danh từ chung

nhà thổ (thời Edo)

Hán tự

Thải cho vay
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành

Từ liên quan đến 貸座敷