売春宿 [Mại Xuân Túc]
ばいしゅんやど

Danh từ chung

nhà thổ

JP: 売春ばいしゅん宿やどからてきたところを友人ゆうじんられてばつがわるかった。

VI: Bị bạn bè bắt gặp khi vừa bước ra từ nhà thổ khiến tôi cảm thấy rất xấu hổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

売春ばいしゅん宿やどはたらくつもりです。
Tôi định làm việc ở nhà thổ.

Hán tự

Mại bán
Xuân mùa xuân
宿
Túc nhà trọ; cư trú

Từ liên quan đến 売春宿