• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ ヤク
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奕 là chữ hội ý: gồm hai chữ 大 (lớn), gợi ý nghĩa to lớn. Nghĩa gốc: “to lớn, rộng rãi”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, bao la.