博奕 [Bác Dịch]
博弈 [Bác Dịch]
ばくえき
ばくよう

Danh từ chung

cờ bạc

🔗 博打・ばくち

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Dịch lớn
Dịch cờ tướng

Từ liên quan đến 博奕