• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trình
  • Âm On: テイ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1571
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呈 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng, cửa) và bộ 王 (vua). Nghĩa gốc: “trình bày, dâng lên”. Về sau dùng để chỉ việc trình diễn, biểu hiện.