贈呈式 [Tặng Trình Thức]
ぞうていしき

Danh từ chung

lễ trao tặng

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Trình trưng bày; cung cấp; trình bày; gửi; trưng bày
Thức phong cách; nghi thức