• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: セイ ゼイ
  • Âm Kun: いきお.い; はずみ
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 260
  • Lớp Học: 5
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勢 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh, gợi ý về năng lượng) và thanh phù 埶 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thế lực, sức mạnh”. Về sau dùng để chỉ tình thế, tình hình.