党勢 [Đảng Thế]
とうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

sức mạnh của một đảng

Hán tự

Đảng đảng; phe phái; bè phái
Thế lực lượng; sức mạnh