総勢 [Tổng Thế]

そうぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

toàn thể thành viên; toàn quân

JP: あつめられた使用人しようにんさんたちは、総勢そうぜい・・・ひゃ、百人ひゃくにんちかいよ。

VI: Các nhân viên được tập hợp lại gần như đạt tới con số 100 người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれ総勢そうぜい43名よんじゅうさんめいです。
Chúng tôi có tổng cộng 43 người.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 総勢
  • Cách đọc: そうぜい
  • Loại từ: Danh từ (chỉ số lượng người)
  • Nghĩa khái quát: tổng quân số; tổng cộng bao nhiêu người; toàn đội/toàn thể lực lượng
  • Độ trang trọng: Trung bình; hay thấy trong tin tức, sự kiện, mô tả quy mô nhóm
  • Thường đi kèm số lượng: 総勢100名, 総勢20人...

2. Ý nghĩa chính

- Tổng số người tham gia/hiện diện trong một tổ chức/đoàn/nhóm tại thời điểm nào đó: “tổng lực lượng”.
- Nhấn mạnh quy mô và tính “đồng loạt/toàn thể” hơn là chỉ đếm số người đơn thuần.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 総勢 vs 総人数: 総勢 có sắc thái “toàn đội/toàn quân”; 総人数 là cách nói trung tính “tổng số người”.
  • 総勢 vs 全員: 全員 = tất cả mọi người (tư cách từng cá nhân); 総勢 = nhấn mạnh “quy mô lực lượng”.
  • 人員/人数: các từ trung tính về số người, không có sắc thái “đội ngũ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: 総勢+số lượng+名/人, 総勢で(toàn đội cùng…).
- Ngữ cảnh: tin tức, thể thao, sự kiện, quân sự, đoàn du lịch/công tác.
- Ví dụ: 総勢150名のボランティア(tổng cộng 150 tình nguyện viên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総人数 Gần nghĩa Tổng số người Trung tính, ít sắc thái “lực lượng”.
全員 Liên quan Tất cả mọi người Nhấn mạnh từng cá nhân đều có mặt.
人員 / 人数 Liên quan Nhân sự / số người Từ chung về số lượng người.
部隊 Liên quan Đơn vị/lực lượng Thường trong bối cảnh quân sự.
小規模 / 大規模 Mô tả quy mô Quy mô nhỏ / lớn Tính từ mô tả quy mô đoàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : tổng, toàn bộ.
  • : thế, thế lực, lực lượng.
  • 総勢: toàn bộ lực lượng → tổng quân số/tổng cộng bao nhiêu người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

総勢 gợi cảm giác “đồng loạt, hùng hậu”, vì vậy hợp với tiêu đề tin, bài tường thuật sự kiện. Khi cần văn phong trung tính trong báo cáo, dùng 総人数 hoặc 人数合計 sẽ trung tính hơn.

8. Câu ví dụ

  • 参加者は総勢200名にのぼった。
    Số người tham gia lên đến tổng cộng 200 người.
  • 我々は総勢で現場に向かった。
    Toàn đội chúng tôi cùng tiến đến hiện trường.
  • このチームは総勢25人で大会に臨む。
    Đội này với tổng cộng 25 người sẽ tham dự giải.
  • ボランティアは総勢150名を超えた。
    Số tình nguyện viên đã vượt quá tổng cộng 150 người.
  • 敵軍は総勢三千、圧倒的な数だ。
    Quân địch tổng quân số ba nghìn, con số áp đảo.
  • 新入社員は総勢で30名だという。
    Nghe nói tổng số nhân viên mới là 30 người.
  • 遠征隊は総勢十名、うち医師が二名。
    Đoàn thám hiểm tổng cộng 10 người, trong đó có 2 bác sĩ.
  • 家族総勢で旅行に出かけた。
    Cả gia đình đông đủ cùng đi du lịch.
  • 今回の出演者は総勢百二十人に及ぶ。
    Số người biểu diễn lần này lên đến tổng cộng 120 người.
  • プロジェクトのメンバーは総勢十二名で編成された。
    Thành viên dự án được tổ chức với tổng cộng 12 người.
💡 Giải thích chi tiết về từ 総勢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?