総勢 [Tổng Thế]
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
toàn thể thành viên; toàn quân
JP: 集められた使用人さんたちは、総勢・・・ひゃ、百人近いよ。
VI: Các nhân viên được tập hợp lại gần như đạt tới con số 100 người.
Danh từ chung
toàn thể thành viên; toàn quân
JP: 集められた使用人さんたちは、総勢・・・ひゃ、百人近いよ。
VI: Các nhân viên được tập hợp lại gần như đạt tới con số 100 người.
- Tổng số người tham gia/hiện diện trong một tổ chức/đoàn/nhóm tại thời điểm nào đó: “tổng lực lượng”.
- Nhấn mạnh quy mô và tính “đồng loạt/toàn thể” hơn là chỉ đếm số người đơn thuần.
- Cấu trúc: 総勢+số lượng+名/人, 総勢で(toàn đội cùng…).
- Ngữ cảnh: tin tức, thể thao, sự kiện, quân sự, đoàn du lịch/công tác.
- Ví dụ: 総勢150名のボランティア(tổng cộng 150 tình nguyện viên).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 総人数 | Gần nghĩa | Tổng số người | Trung tính, ít sắc thái “lực lượng”. |
| 全員 | Liên quan | Tất cả mọi người | Nhấn mạnh từng cá nhân đều có mặt. |
| 人員 / 人数 | Liên quan | Nhân sự / số người | Từ chung về số lượng người. |
| 部隊 | Liên quan | Đơn vị/lực lượng | Thường trong bối cảnh quân sự. |
| 小規模 / 大規模 | Mô tả quy mô | Quy mô nhỏ / lớn | Tính từ mô tả quy mô đoàn. |
総勢 gợi cảm giác “đồng loạt, hùng hậu”, vì vậy hợp với tiêu đề tin, bài tường thuật sự kiện. Khi cần văn phong trung tính trong báo cáo, dùng 総人数 hoặc 人数合計 sẽ trung tính hơn.
Bạn thích bản giải thích này?