• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: か; ああ; かな; や; よ; を
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乎 là chữ giả tá: ban đầu dùng để chỉ âm “hồ”, sau mượn để chỉ từ cảm thán hoặc nghi vấn. Nghĩa gốc: “từ cảm thán”. Về sau dùng trong ngữ pháp cổ.