• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dạ
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ぬえ
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鵺 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 夜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim cú”. Về sau dùng để chỉ loài chim săn mồi ban đêm.