• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: とび; とんび
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu) 弋 (Dặc)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鳶 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và chữ 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim diều hâu”. Về sau chỉ các loài chim săn mồi.