鳶
[Diên]
鴟 [Si]
鵄 [Chí]
鴟 [Si]
鵄 [Chí]
とび
とんび
トビ
トンビ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
diều hâu đen
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
công nhân xây dựng; thợ dựng giàn giáo; lính cứu hỏa
🔗 鳶職
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cái móc cứu hỏa
🔗 鳶口
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nâu đỏ
🔗 鳶色
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
áo choàng Inverness
🔗 鳶合羽
Danh từ chung
kẻ trộm vặt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鳶が鷹を生む。
Mẹ rắn con rồng.
鳶に油揚げをさらわれたようなものだ。
Giống như bị chim ưng cướp mất đậu phụ.