鳶足 [Diên Túc]
とんびあし

Danh từ chung

tư thế ngồi tương tự seiza (nhưng với cả hai chân hơi xòe ra và mông đặt trực tiếp trên mặt đất)

🔗 正座・せいざ

Hán tự

Diên diều hâu đen; lính cứu hỏa; móc
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày