• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhan
  • Âm On: ガン
  • Âm Kun: かお
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顏 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 彥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mặt, diện mạo”. Về sau dùng để chỉ khuôn mặt, diện mạo.