• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệt
  • Âm On: ケツ キツ カツ ケチ
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頡 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngẩng đầu”. Về sau dùng để chỉ sự ngẩng đầu, kiêu hãnh.