• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghê
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: にじ
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 兒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cầu vồng”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng cầu vồng.