• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoa Họa
  • Âm On:
  • Âm Kun: にえ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 華 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một loại hợp kim”. Về sau dùng để chỉ các hợp kim khác.